Có 2 kết quả:
反兴奋剂 fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ • 反興奮劑 fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-doping
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
Bình luận 0
fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-doping
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
Bình luận 0